Chuyển tới nội dung chính

Redemittel für Argumentationen – Cấu trúc câu lập luận học thuật

🔍 1. Redemittel là gì?

📌 Redemittel là những mẫu câu – khung ngôn ngữ được dùng để:

  • Trình bày ý kiến

  • Lập luận – phản biện

  • So sánh – kết luận

  • Tạo mạch liên kết trong văn bản

💡 Trong các kỳ thi B2 (Goethe, TELC, ÖSD…), sử dụng tốt Redemittel sẽ tăng điểm phần "Zusammenhang, Kohärenz" (mạch lạc văn bản).


📘 2. Các nhóm Redemittel phổ biến trong lập luận


🔹 A. Mở đầu – Giới thiệu quan điểm

Cấu trúcÝ nghĩa
Meiner Meinung nach …Theo ý kiến của tôi
Ich bin der Meinung, dass …Tôi cho rằng…
Aus meiner Sicht …Từ góc nhìn của tôi
Ich vertrete die Auffassung, dass …Tôi giữ quan điểm rằng… (trang trọng)
Es lässt sich nicht leugnen, dass …Không thể phủ nhận rằng…

🔹 B. Diễn đạt nguyên nhân – kết quả

Cấu trúcÝ nghĩa
Deshalb / Daher …Vì vậy
Aus diesem Grund …Vì lý do này
Das liegt daran, dass …Điều này là do…
Folglich / Infolgedessen …Do đó / Kết quả là…

🔹 C. Diễn đạt quan hệ đối lập – phản biện

Cấu trúcÝ nghĩa
Einerseits …, andererseits …Một mặt…, mặt khác…
Zwar …, aber …Tuy…, nhưng…
Im Gegensatz dazu …Trái ngược với điều đó…
Dennoch / Trotzdem …Tuy nhiên…
Auf der einen Seite … auf der anderen Seite …Một mặt … mặt khác

🔹 D. So sánh – nêu ví dụ

Cấu trúcÝ nghĩa
Im Vergleich zu …So với…
Im Gegensatz zu …Trái với…
Zum Beispiel / Beispielsweise …Ví dụ như…
Ein gutes Beispiel dafür ist …Một ví dụ điển hình cho điều đó là…

🔹 E. Nhấn mạnh – làm rõ quan điểm

Cấu trúcÝ nghĩa
Besonders wichtig ist …Điều đặc biệt quan trọng là…
Man sollte nicht vergessen, dass …Không nên quên rằng…
Es ist zu betonen, dass …Cần nhấn mạnh rằng…
Entscheidend ist, dass …Điều mang tính quyết định là…

🔹 F. Kết luận – tổng hợp ý

Cấu trúcÝ nghĩa
Abschließend lässt sich sagen, dass …Kết luận lại có thể nói rằng…
Zusammenfassend kann man feststellen, dass …Tổng kết lại có thể khẳng định rằng…
Insgesamt betrachtet …Nhìn chung…
Letztendlich …Cuối cùng thì…

🧠 3. Mẹo sử dụng Redemittel hiệu quả

📌 Đừng học vẹt! → Hãy áp dụng có chiến lược:

✅ Dùng Redemittel:

  • Ở đầu mỗi đoạn văn

  • Khi cần chuyển ý (ví dụ → lập luận → phản biện)

  • Khi đưa ra quan điểm rõ ràng

📌 Tránh lạm dụng cùng một mẫu → thay đổi để bài viết tự nhiên.


📚 4. Ví dụ đoạn lập luận mẫu (chuẩn B2)

Meiner Meinung nach sollte der öffentliche Verkehr gefördert werden.
Das liegt daran, dass er umweltfreundlich ist und viele Menschen davon profitieren.
Ein gutes Beispiel dafür ist, dass in Städten mit gutem Nahverkehr weniger Autos unterwegs sind.
Auf der anderen Seite muss man auch beachten, dass der Ausbau teuer ist.
Zusammenfassend lässt sich sagen, dass Investitionen in den öffentlichen Verkehr langfristig sinnvoll sind.


🔧 5. Lỗi thường gặp

Lỗi saiSửa đúng📌 Giải thích
Ich denke, der Umwelt ist wichtig.Ich denke, dass die Umwelt wichtig ist.Cần mệnh đề hoàn chỉnh
Deswegen ich bin dafür.Deswegen bin ich dafür.Đảo ngữ sau trạng từ liên kết
Ich bin Meinung, das ist nicht gut.Ich bin der Meinung, dass das nicht gut ist.Sai cấu trúc danh từ

📝 6. Tóm tắt nhanh

  • Redemittel là mẫu câu học thuật giúp nối đoạn, lập luận, phản biện rõ ràng.
  • Gồm nhiều nhóm: mở đầu – nguyên nhân – đối lập – ví dụ – kết luận
  • Bắt buộc dùng nếu muốn bài viết ở trình độ B2+ trở lên có tính học thuật.
  • Cần luyện kỹ cấu trúc câu + đúng trật tự động từ trong câu có Redemittel.